Từ "dining-room attendant" trong tiếng Anh có nghĩa là "người phục vụ ăn uống" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ người làm việc trong nhà hàng hoặc khu vực ăn uống, có nhiệm vụ phục vụ khách hàng, chuẩn bị bàn ăn và đảm bảo rằng mọi thứ đều được sắp xếp gọn gàng và sạch sẽ.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: Người phục vụ trong phòng ăn, thường làm việc trong các nhà hàng, khách sạn hoặc các cơ sở cung cấp dịch vụ ăn uống. Công việc của họ bao gồm chào đón khách, dọn bàn, phục vụ đồ ăn và đồ uống, cũng như làm sạch khu vực ăn uống sau khi khách rời đi.
Ví dụ sử dụng:
"As a dining-room attendant, it is crucial to maintain a high level of professionalism and attention to detail to enhance the dining experience for the guests." (Là một người phục vụ ăn uống, việc duy trì mức độ chuyên nghiệp cao và chú ý đến từng chi tiết là rất quan trọng để nâng cao trải nghiệm ăn uống cho khách hàng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Waiter/Waitress: Người phục vụ bàn, thường là dùng cho nhà hàng.
Server: Một từ tổng quát hơn cho người phục vụ trong ngành ăn uống.
Food runner: Người chuyển đồ ăn từ bếp ra bàn cho khách.
Idioms và Phrasal Verbs:
"On the house": Miễn phí, thường được sử dụng khi nhà hàng tặng khách món ăn hoặc đồ uống.
"To serve up": Phục vụ, cung cấp đồ ăn hoặc đồ uống cho khách.
Chú ý khi sử dụng:
Khi nói về người phục vụ ăn uống, có thể sử dụng các từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ, "waiter" và "waitress" thường được dùng cho những người phục vụ bàn ở nhà hàng, trong khi "dining-room attendant" có thể chỉ rộng hơn và bao gồm cả những người làm nhiệm vụ dọn dẹp và chuẩn bị.